Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thực tập sinh kỹ năng" 1 hit

Vietnamese thực tập sinh kỹ năng
button1
English Nounstechnical intern trainee
Example
đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
Coming to Japan as a technical intern trainee

Search Results for Synonyms "thực tập sinh kỹ năng" 0hit

Search Results for Phrases "thực tập sinh kỹ năng" 1hit

đến Nhật với tư cách là thực tập sinh kỹ năng
Coming to Japan as a technical intern trainee

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z